| Thông tin chung |
| Hệ điều hành |
iOS 10 |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
|
| Màn hình |
| Loại màn hình |
LED-backlit IPS LCD, capacitive touchscreen, 16M colors |
| Màu màn hình |
- |
| Chuẩn màn hình |
Retina |
| Độ phân giải |
750 x 1334 pixels |
| Màn hình rộng |
4.7 inches |
| Công nghệ cảm ứng |
Cảm ứng điện dung đa điểm |
|
| Chụp hình & Quay phim |
| Camera sau |
12 MP, f/1.8, phase detection autofocus, OIS, quad-LED (dual tone) flash |
| Camera trước |
7 MP, f/2.2, 1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama |
| Đèn Flash |
có |
| Tính năng camera |
Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
| Quay phim |
Quay phim 4k |
| Videocall |
có |
|
| CPU & RAM |
| Tốc độ CPU |
- |
| Số nhân |
4 |
| Chipset |
Apple A10 Fusion |
| RAM |
2GB |
| Chip đồ họa (GPU) |
six-core graphics |
|
| Bộ nhớ & Lưu trữ |
| Danh bạ |
Không giới hạn |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
32 |
| Thẻ nhớ ngoài |
Không |
| Hỗ trợ thẻ tối đa |
Không |
|
| Thiết kế & Trọng lượng |
| Kiểu dáng |
- |
| Kích thước |
138.3 x 67.1 x 7.1 mm (5.44 x 2.64 x 0.28 in) |
| Trọng lượng (g) |
138 g (4.87 oz) |
|
| Thông tin pin |
| Loại pin |
Li-Ion battery |
| Dung lượng pin |
- đang cập nhật |
| Pin có thể tháo rời |
Không |
|
| Kết nối & Cổng giao tiếp |
| 3G |
DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
| 4G |
Có |
| Loại Sim |
nano sim |
| Khe gắn Sim |
1 |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
| GPS |
A-GPS và GLONASS |
| Bluetooth |
V4.0 with A2DP |
| GPRS/EDGE |
Có |
| Jack tai nghe |
lightning |
| NFC |
không |
| Kết nối USB |
USB 2.0 |
| Kết nối khác |
Không |
| Cổng sạc |
lightning |
|
| Giải trí & Ứng dụng |
| Xem phim |
MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
| Nghe nhạc |
MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
| Ghi âm |
Có |
| Giới hạn cuộc gọi |
Không |
| FM radio |
Không |
| Chức năng khác |
Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
|
Nhận xét, hỏi đáp